Bảng Quy Cách Băng Tải Cao Su Phổ Biến

Bảng quy cách băng tải cao su phổ biến về kích thước băng tải: Khổ rộng, số lớp vải và bề dày cũng như mã loại belt đi cùng.

>> Khách hàng cũng quan tâm đến sản phẩm của công ty băng tải MHA tại danh mục: băng tải

STT

QUY CÁCH BĂNG TẢI PHỔ BIẾN

LOẠI VẢI

Khổ rộng

Số lớp vải

Bề dày

01

500 mm

3 lớp

8 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

02

500 mm

4 lớp

9 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

03

500 mm

4 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

04

500 mm

5 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

05

600 mm

3 lớp

8 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

06

600 mm

4 lớp

9 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

07

600 mm

4 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

08

600 mm

5 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

09

650 mm

3 lớp

8 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

10

650 mm

4 lớp

9 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

11

650 mm

4 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

12

650 mm

5 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

13

700 mm

3 lớp

8 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

14

700 mm

4 lớp

9 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

15

700 mm

4 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

16

700 mm

5 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

17

750 mm

3 lớp

8 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

18

750 mm

4 lớp

9 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

19

750 mm

4 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

20

750 mm

5 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

21

750 mm

5 lớp

12 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

22

800 mm

3 lớp

8 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

23

800 mm

4 lớp

9 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

24

800 mm

4 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

25

800 mm

5 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

26

800 mm

5 lớp

12 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

27

800 mm

6 lớp

12 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

28

1000 mm

3 lớp

8 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

29

1000 mm

4 lớp

9 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

30

1000 mm

4 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

31

1000 mm

5 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

32

1000 mm

5 lớp

12 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

33

1000 mm

6 lớp

12 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

34

1200 mm

5 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

35

1200 mm

5 lớp

11 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

36

1200 mm

5 lớp

12 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

37

1200 mm

6 lớp

12 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

38

1400 mm

5 lớp

10 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

39

1400 mm

5 lớp

12 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300

40

1400 mm

6 lớp

12 mm

EP/NN – 100/150/200/250/300


Cảm ơn bạn đã đọc bài chia sẻ của MHA. Nếu cần báo giá băng tải PVC hay băng tải PU, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0975.263.289 (Zalo) hoặc email: kinhdoanh@cokhimha.com